Trung tâm cấp cứu 115 – Dịch vụ xe cứu thương 115 hàng đầu Việt Nam

Trang chủ » Tin tức » Đột quỵ:cách nhận biết,phòng ngừa và những loại thuốc hỗ trợ đột quỵ

Đột quỵ:cách nhận biết,phòng ngừa và những loại thuốc hỗ trợ đột quỵ

Đột quỵ là gì?

đột quỵ cách nhận biết,phòng ngừa và những loại thuốc hỗ trợ đột quỵ (còn được gọi là đột quỵ não, đột quỵ mạch máu não hoặc ictus) là một tình trạng y tế nghiêm trọng xảy ra khi một phần của não không nhận được đủ máu để hoạt động. Điều này thường xảy ra do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não. Khi não không nhận được đủ máu, các tế bào não bị thiếu oxy và chất dinh dưỡng, gây ra sự tổn thương nặng nề trong vùng não bị ảnh hưởng,dưới đây là đột quỵ.

Đột quỵ:cách nhận biết,phòng ngừa và những loại thuốc hỗ trợ đột quỵ
Đột quỵ:cách nhận biết,phòng ngừa và những loại thuốc hỗ trợ đột quỵ

 

Có hai loại đột quỵ chính:

  1. Đột quỵ gây ra do tắc nghẽn mạch máu não (Ischemic Stroke): Xấu xích máu đưa oxy và chất dinh dưỡng đến một phần của não bị tắc nghẽn bởi một cục máu đặc hoặc mảng bám (thường là huyết khối), ngăn cản dòng máu chảy vào khu vực đó.
  2. Đột quỵ gây ra do vỡ mạch máu não (Hemorrhagic Stroke): Một mạch máu trong não vỡ ra, tạo ra một cục máu trong hoặc xung quanh não. Điều này có thể xảy ra do một mạch máu yếu, bị đứt hoặc bị giãn ra quá mức (một trạng thái gọi là aneurysm).

Đột quỵ có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như mất khả năng nói chuyện, mất khả năng di chuyển hoặc mất cảm giác ở một phần của cơ thể. Điều quan trọng là nhận biết các triệu chứng sớm và đến ngay bệnh viện khi có dấu hiệu của đột quỵ, vì việc được điều trị kịp thời có thể giảm thiểu hậu quả và cải thiện khả năng phục hồi.Hơn một nửa số bệnh nhân đột quỵ mắc các di chứng sau đó. Mức độ nghiêm trọng của các di chứng phụ thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng, vùng thiếu oxy càng lớn thì nguy cơ di chứng càng cao. Sau cơn đột quỵ, một số di chứng có thể xuất hiện là: khó nói hoặc viết – được gọi là chứng mất ngôn ngữ, có vấn đề về trí nhớ, sự tê liệt ít nhiều trên cơ thể,…

Nhận biết các dấu hiệu của đột quỵ rất quan trọng để có thể cung cấp sự giúp đỡ kịp thời.

Dưới đây là 10 dấu hiệu chính của đột quỵ mà bạn nên lưu ý:

  1. Mất Khả Năng Nói Chuyện Hoặc Hiểu Ngôn Ngữ:
    • Người bị đột quỵ có thể không thể nói hoặc hiểu ngôn ngữ đơn giản.
  2. Mất Cân Bằng Và Khó Đi Lại:
    • Khó khăn trong việc đi lại, mất cân bằng, hoặc không thể đi lại một cách chắc chắn.
  3. Mất Thị Lực Hoặc Thị Giác Kép:
    • Mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt.
    • Thị giác kép, mờ hoặc không rõ.
  4. Đau Đầu Đột Ngột Và Cực Kỳ Mạnh:
    • Đau đầu đột ngột và cực kỳ mạnh, không giảm đi khi dùng thuốc đau thông thường.
  5. Mất Khả Năng Di Chuyển Một Bên Cơ Thể:
    • Mất cảm giác hoặc sức mạnh ở một bên cơ thể, thường là một bên của khuôn mặt, tay hoặc chân.
  6. Mất Cảm Giác Ở Một Phần Cơ Thể:
    • Mất cảm giác hoặc hiểu biết về nhiệt độ, chạm vào, hoặc đau ở một phần của cơ thể.
  7. Khó Khăn Trong Việc Nói Chuyện Hoặc Hiểu Ngôn Ngữ:
    • Lắp bắp, nói lầm lẫn hoặc không thể hiểu ngôn ngữ đơn giản.
  8. Mất Thăng Bằng Hoặc Có Cảm Giác Hoa Mắt:
    • Cảm thấy chói lọi, mất thăng bằng hoặc có cảm giác như mọi thứ xoay quanh.
  9. Đau Ngực, Buồn Nôn Hoặc Thở Khó:
    • Đau ngực, buồn nôn, hoặc khó thở, có thể xuất hiện đồng thời với các triệu chứng khác.
  10. Mất Ý Thức Hoặc Rơi Vào Trạng Thái Hoảng Loạn:
    • Mất ý thức, rơi vào trạng thái hoảng loạn, không hiểu xung quanh hoặc không nhận biết người xung quanh.

Nếu bạn hoặc ai đó xung quanh bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của đột quỵ, hãy gọi ngay điện thoại TRUNG TÂM CẤP CỨU 115 PHƯỚC LỘC 0896 114 115 và chuyển đến bệnh viện ngay lập tức. Điều này rất quan trọng để nhận được điều trị kịp thời và giảm thiểu tổn thương.

Những người nào thường bị đột quỵ?

Người ta đã xác định được một số yếu tố tăng nguy cơ gặp đột quỵ. Dưới đây là một số nhóm người có nguy cơ cao:

  1. Người Có Huyết Áp Cao: Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân chính gây ra đột quỵ. Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành mạch, có thể gây nứt mạch hoặc tắc nghẽn máu.
  2. Người Có Tiểu Đường: Người mắc tiểu đường có nguy cơ cao hơn gặp vấn đề về mạch máu, điều này có thể dẫn đến đột quỵ.
  3. Người Có Mỡ Máu Cao (Hyperlipidemia): Mỡ máu cao, bao gồm cả cholesterol cao, tăng nguy cơ tắc nghẽn các động mạch máu.
  4. Người Hút Thuốc Lá: Thuốc lá chứa các chất hóa học có thể gây tắc nghẽn mạch máu và làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  5. Người Có Lịch Sử Gia Đình Về Đột Quỵ: Nếu có người trong gia đình đã từng gặp đột quỵ, nguy cơ gặp phải nó tăng lên.
  6. Người Có Xơ Cứng Động Mạch (Atherosclerosis): Xơ cứng động mạch là tình trạng mà các tia cứng bám vào bên trong của động mạch, làm giảm lưu lượng máu đi qua.
  7. Người Có Béo Phì: Béo phì là một yếu tố nguy cơ đối với nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cả đột quỵ.
  8. Phụ Nữ Mang Thai: Phụ nữ mang thai có thể trải qua các biến đổi hormon và thay đổi lưu lượng máu, tăng nguy cơ đột quỵ.
  9. Người Có Migraines (Cơn Đau Nửa Đầu Migraine): Migraines có thể tăng nguy cơ đột quỵ, đặc biệt ở phụ nữ và người trẻ tuổi.
  10. Người Có Bệnh Mạch và Tim: Những người đã mắc các bệnh liên quan đến mạch máu và tim như bệnh đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim có nguy cơ cao hơn.

Những người thuộc các nhóm rủi ro này nên duy trì một lối sống lành mạnh và thường xuyên kiểm tra sức khỏe để giảm nguy cơ gặp phải đột quỵ. Điều này bao gồm việc duy trì cân nặng lành mạnh, tập thể dục đều đặn, kiểm soát huyết áp và đường huyết, và hạn chế tiêu thụ rượu và thuốc lá.

Cách phòng ngừa bị đột quỵ?

Phòng ngừa đột quỵ là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe. Dưới đây là một số cách bạn có thể giảm nguy cơ bị đột quỵ:

1. Kiểm Soát Huyết Áp:

  • Giữ cho huyết áp ổn định: Đối với nhiều người, huyết áp không nên vượt quá 120/80 mm Hg.
  • Điều trị và kiểm soát huyết áp cao: Được kiểm tra định kỳ bởi bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng thuốc nếu được kê đơn.

2. Kiểm Soát Đường Huyết:

  • Giữ cho đường huyết ổn định: Đối với người có tiểu đường, quản lý cân nặng, tập thể dục và kiểm soát chế độ ăn uống có thể giúp kiểm soát đường huyết.

3. Dụng Cụ Tránh Thai:

  • Phụ nữ nên sử dụng các phương pháp tránh thai an toàn: Sử dụng các phương pháp tránh thai an toàn để tránh thai không mong muốn, điều này giúp kiểm soát các biến động hormone.

4. Duy Trì Cân Nặng Lành Mạnh:

  • Giảm cân nếu cần thiết: Nếu bạn có thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giảm nguy cơ bị đột quỵ.

5. Chế Độ Ăn Uống Lành Mạnh:

  • Ăn nhiều loại rau cải và trái cây: Chúng giàu chất chống oxy hóa và chất xơ, giúp giảm nguy cơ bệnh đột quỵ.
  • Hạn chế natri và chất béo không lành mạnh: Hạn chế ăn thức ăn chế biến, thức ăn nhanh, và thức ăn giàu natri.

6. Tập Thể Dục Đều Đặn:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục đều đặn ít nhất 150 phút mỗi tuần có thể giảm nguy cơ đột quỵ.

7. Hạn Chế Rượu và Thuốc Lá:

  • Hạn chế hoặc tránh rượu: Nếu bạn uống rượu, hãy làm điều này ở mức độ an toàn.
  • Ngừa hút thuốc lá: Thuốc lá có thể tăng nguy cơ đột quỵ.

8. Quản Lý Các Yếu Tố Rủi Ro Khác:

  • Kiểm tra cholesterol: Điều trị và kiểm soát cholesterol cao.
  • Kiểm soát stress: Các phương pháp quản lý căng thẳng như thiền, yoga và hoạt động giải trí có thể giúp giảm nguy cơ.

9. Kiểm Tra Sức Khỏe Định Kỳ:

  • Điều trị các tình trạng y tế khác: Điều trị và kiểm soát các vấn đề y tế như bệnh tim mạch, tiểu đường và xơ vữa động mạch.

10. Thực Hiện Kiểm Tra Định Kỳ:

  • Kiểm tra định kỳ sức khỏe: Điều này bao gồm kiểm tra huyết áp, đường huyết và cholesterol, cũng như kiểm tra động mạch nếu có các yếu tố rủi ro cao.

Nhớ rằng mỗi người có một tình hình sức khỏe và yếu tố rủi ro riêng, vì vậy nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào, hãy thảo luận với bác sĩ để xác định kế hoạch phòng ngừa đột quỵ phù hợp nhất với bạn.

Những thuốc hỗ trợ đột quỵ bạn cần biết 

Có một số loại thuốc được sử dụng để hỗ trợ điều trị và phục hồi sau khi mắc bệnh đột quỵ. Dưới đây là một số thuốc quan trọng mà bạn nên biết:

1. Thuốc Chống Đông Huyết:

  • Aspirin: Aspirin là một loại thuốc chống đông huyết có thể được kê để giảm nguy cơ đột quỵ tiếp theo cho những người có nguy cơ cao.
  • Anticoagulants (Warfarin, Dabigatran, Rivaroxaban): Còn được gọi là thuốc chống đông huyết, chúng giúp ngăn chặn việc tạo ra hoặc tăng kích thước của các cục máu đặc (huyết khối) trong máu.

2. Thuốc Giảm Huyết Áp:

  • ACE Inhibitors (Enalapril, Lisinopril): ACE inhibitors giúp giảm huyết áp bằng cách giảm sản xuất angiotensin II, một chất gây co thắt các mạch máu.
  • Beta Blockers (Metoprolol, Propranolol): Beta blockers giảm huyết áp bằng cách giảm tần số và sức mạnh của nhịp tim.

3. Thuốc Giảm Cholesterol:

  • Statins (Atorvastatin, Simvastatin): Statins giúp giảm lượng cholesterol trong máu, giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.

4. Thuốc Giảm Đường Huyết:

  • Metformin: Được sử dụng để kiểm soát đường huyết ở người mắc tiểu đường loại 2.

5. Thuốc Giảm Cân:

  • Orlistat: Một loại thuốc giảm cân giúp giảm hấp thụ chất béo từ thức ăn, giúp kiểm soát cân nặng.

6. Thuốc Thúc Đẩy Phục Hồi:

  • Riluzole: Thường được sử dụng trong trường hợp đột quỵ gây ra hậu quả nặng như tê liệt, giúp cải thiện khả năng di chuyển và chất lượng cuộc sống.

Lưu ý:

  1. Luôn uống theo chỉ dẫn của bác sĩ: Luôn uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Đừng thay đổi liều lượng hoặc dừng thuốc mà không thảo luận với bác sĩ trước.
  2. Báo cho bác sĩ về mọi loại thuốc và bổ sung khác bạn đang sử dụng: Điều này bao gồm cả thuốc không đòi hỏi đơn, thảo mộc và các loại bổ sung dinh dưỡng.

Nhớ rằng, việc sử dụng thuốc chỉ là một phần của quản lý và phục hồi sau đột quỵ. Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ là các yếu tố quan trọng khác để giúp bạn phục hồi và giảm nguy cơ tái phát đột quỵ.

Khi cần cấp cứu hãy gọi cho chúng tôi TRUNG TÂM CẤP CỨU 115 PHƯỚC LỘC hotline 0896 114 115,chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn một cách nhanh chóng và an toàn

Giới thiệu về tác giả

Trung tâm cấp cứu Phước Lộc

 Website:xecapcuuphuocloc.com

Hotline: 0896 114 115

Email : ccphuocloc@gmail.com

Địa chỉ :13 Quốc Lộ 50, Bình Hung,Bình Chách, TP. HCM

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC
Scroll to Top